--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ salary increase chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crested penguin
:
chim cánh cụt nhỏ của quần đảo Falkland và New Zealand
+
knitting-needle
:
kim đan, que đan
+
cosmic string
:
(vũ trụ học) dây vũ trụ - tức là các ống năng lượng hẹp trải dọc theo toàn bộ chiều dài của vũ trụ nở rộng.
+
detective story
:
truyện trinh thám
+
corporate trust
:
Thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một thị trường độc quyền nhóm để kết hợp các thủ tục đã được thống nhất về các biến như giá cả và sản lượng.